kiếm chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm chuyện+
- Pick a quarrel, provoke an incident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm chuyện"
- Những từ có chứa "kiếm chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reconversion shade transition affair gap invert fiddle-faddle fairy-tale channel transfer more...
Lượt xem: 638